Startup và một số thuật ngữ liên quan mà bạn cần lưu ý trước khi startup

Người đăng: Thúy 660

Startup đang là xu thế hiện nay, nó thu hút mọi lứa tuổi, mọi lĩnh vực. Startup xuất hiện cùng với những thuật ngữ riêng mà không phải ai cũng biết. Để khởi nghiệp bạn cần phải nắm vững những thuật ngữ startup để hiểu rõ hơn cách một doanh nghiệp hoạt động như thế nào. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản mà bạn cần lưu ý trước khi startup, cùng Zozo khám phá nhé:

1. Những thuật ngữ ban đầu các bạn cần hiểu rõ trước khi khởi nghiệp

Founder - Người sáng lập/ nhà sáng lập. 

Đối với Startup, “Founder” là một hoặc một vài người tìm ra một ý tưởng mới và muốn phát triển nó thành một sản phẩm/ dịch vụ cụ thể. 

VD: Mark zuckerberg - founder của Facebook, Lê Hồng Minh - founder của VNG, …

Bootstrapping - Tự lực

Startup sẽ sử dụng nguồn vốn nội lực để thực hiện ý tưởng của mình. Thường đây sẽ là giai đoạn đầu tiên khi bắt đầu, doanh nghiệp không cần quá nhiều vốn, và ý tưởng cũng chưa đủ lực để thu hút vốn từ các nhà đầu tư. Một số Startup có nguồn vốn lớn, quá trình tự lực sẽ kéo dài hơn.

Funding - Gọi vốn

Khi nguồn vốn tự lực không còn đủ để duy trì và tiếp tục phát triển ý tưởng, các startup phải tiến hành kêu gọi vốn từ các nhà đầu tư. Quá trình có thể trải qua nhiều vòng và với mỗi lần kêu gọi vốn, doanh nghiệp startup sẽ được định giá lại.

2. Những vòng gọi vốn mà các startup có thể trải qua

Funding round - Vòng gọi vốn

Funding round là giai đoạn mà công ty khởi nghiệp cần vượt qua để thuyết phục nhà đầu tư rót vốn. Họ cần chứng minh được tiềm năng sản phẩm, sự tăng trưởng khách hàng theo thời gian.

1 vòng gọi vốn thông thường gồm có:

  • Pre-Seed Round - Vòng tiền hạt giống: Giai đoạn thành lập công ty và phát triển ý tưởng. Tiền vốn giai đoạn này chủ yếu đến từ người sáng lập công ty, gia đình hoặc bạn bè.
  • Seed Round - Vòng hạt giống: Giai đoạn công ty đã có sản phẩm mẫu. Nhà đầu tư thiên thần thường là người đứng sau tài trợ.
  • Series A: Khi công ty bán được sản phẩm, có doanh thu, bước vào giai đoạn ổn định. Nguồn vốn giai đoạn này thường đến từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
  • Series B: Bước vào giai đoạn mở rộng mô hình kinh doanh. Số tiền có được dùng để tập trung tuyển dụng nhân lực, đầu tư quảng cáo, nâng cấp & mở rộng địa điểm.
  • Series C: Giai đoạn doanh nghiệp tăng trưởng mạnh và đạt thành tựu rõ rệt. Vốn đầu tư đến từ các tập đoàn lớn và được dùng để phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường, gia tăng thị phần.

Crowd Founding - Gọi vốn cộng đồng

Thường nên là vòng đầu tiên để kêu gọi vốn từ các vườn ươm. Ở vòng đầu tiên này, bạn nên quan tâm đến thuật ngữ "Incubator hay Accelerator".

Incubator/ Accelerator - Vườn ươm

Giai đoạn đầu trong vòng gọi vốn cộng đồng, khi các Startup bắt đầu kêu gọi đầu tư hoặc cả khi bắt đầu thực hiện ý tưởng, họ có thể liên hệ sự hỗ trợ từ các vườn ươm. Vườn ươm hay còn được gọi là các tổ chức hỗ trợ tăng tốc khởi nghiệp. Những tổ chức này sẽ đứng ra tư vấn các vấn đề về pháp lý, chính sách, chuyên môn, không gian làm việc và vốn cho các Startup nhằm mục đích chính là giúp Startup có được những khách hàng đầu tiên và dễ dàng kêu gọi vốn từ các nhà đầu tư sau này. 

Có thể dễ dàng tìm thông tin về các vườn ươm khi bạn tìm kiếm trên google hoặc Facebook với từ khóa “vườn ươm”. Bạn cũng có thể theo dõi, tham gia các diễn đàn về Startup để biết thêm thông tin và kinh nghiệm.

Angel Investor - Nhà đầu tư thiên thần

Nhà đầu tư thiên thần là cá nhân sở hữu giá trị tài sản lớn, họ thường đầu tư với mục đích đổi lấy quyền sở hữu công ty. Angel investor còn có tên gọi khác như angel funder, private investor, seed investor hay business angel.

Vào năm 1978, khi nghiên cứu về phương thức doanh nghiệp huy động vốn, giáo sư William Wetzel của trường Đại học New Hampshire dùng thuật ngữ để định nghĩa angel investor: người đầu tư vốn ban đầu cho công ty khởi nghiệp. Đây cũng là lần đầu tiên thuật ngữ này được sử dụng.

Các nguồn đầu tư thiên thần thường tới từ: Gia đình và bạn bè, gọi vốn cộng đồng hoặc những cá nhân giàu có. Tại Việt Nam, các nhà đầu tư thiên thần nổi bật có thể kể đến:

  • Đỗ Thị Kim Liên (Shark Liên): Founder Bảo hiểm LIAN – Danh mục đầu tư: Beehome, Lô Tô Sài Gòn Tân thời, Lamita Dance Fitness….
  • Thái Vân Linh (Shark Linh): CEO Quỹ Đầu tư Việt Nam – Danh mục đầu tư: GCalls, Wisepass…

Serial Rounds - Vòng cấp vốn 

Ví dụ: Serial A, B, C,…

Serial A là vòng cấp vốn đầu tiên từ các nhà đầu tư mạo hiểm. Các vòng B, C, … tiếp theo có cần thiết hay không phụ thuộc vào đặc thù và quy mô của từng doanh nghiệp.

Trong vòng cấp vốn này, bạn phải tìm cách liên hệ với các nhà đầu tư lớn hơn như nhà đầu tư tài chính, nhà đầu tư chiến lược.

Capital Investor - Nhà đầu tư tài chính

Là những nhà đầu tư chuyên nghiệp, thường quản lý những quỹ đầu tư mạo hiểm. Các nhà đầu tư tài chính thường chỉ rót vốn vào những Startup đã có khách hàng, có doanh thu và đang trong giai đoạn mở rộng phát triển. Do đó, để thành công trong giai đoạn này, các Startup nên cố gắng đem về những thành công nhất định trước khi tìm gặp các nhà đầu tư.

Strategic Investor

Nhà đầu tư chiến lược vừa đầu tư tài chính vừa cùng làm việc với Startup. Họ sẽ là người hỗ trợ Startup rất nhiều trong quá trình phát triển công ty.

Một thuật ngữ nữa mà các bạn không thể bỏ qua là Quỹ đầu tư mạo hiểm, - Venture Capital. Một quỹ đầu tư mạo hiểm thường là đồng sở hữu của rất nhiều nhà đầu tư tài chính. Do đó, để lấy được nguồn quỹ này, các Startup sẽ gặp rất nhiều khó khăn trong quá trình thuyết phục các nhà đầu tư.

Khi này, Startup tiếp tục cần tìm hiểu về các kỹ thuật "Pitching" để thuyết phục nhà đầu tư.

Thuyết trình với những dẫn chứng thuyết phục mang đến thành công cho Startup

Pitching: Thuyết trình. Vấn đề quan trọng nhất quyết định việc kêu gọi vốn có thành công hay không là thuyết trình. Startup phải trình bày như thế nào để thu hút sự chú ý của nhà đầu tư và họ cảm thấy mình sẽ được những lợi ích gì khi đầu tư phát triển dự án này.

Một số kinh nghiệm cho thấy rằng Startup nên chuẩn bị Slides thuyết trình ngắn gọn, đơn giản, tập trung trong 10 Slides và nêu được điều cốt lõi. Điều cốt lõi đối thu hút nhà đầu tư là lợi ích nhận được từ Startup của bạn là gì.

Các bạn có biết Term Sheet là gì không? Term Sheet là tài liệu đưa ra các điều khoản mà nhà đầu tư yêu cầu đối với Startup. Dù Pitching thành công, Startup cũng phải thỏa được những điều kiện mà nhà đầu tư đưa ra trước khi nhận được vốn từ họ.

Nội dung chính của 1 bản Term Sheet thường gồm: số tiền, cách giải ngân, số lượng cổ phần sở hữu, điều kiện thoát,…

Growth Hacking

Là một cách làm Marketing mới dành cho Startup, bắt đầu từ việc tăng trưởng người dùng thay vì làm thương hiệu như trước đây.

Exiting - Thoái vốn/ Hoàn vốn

Đây là giai đoạn cuối khi Startup đã trưởng thành. Khi doanh nghiệp Startup đã phát triển đủ mạnh, Startup sẽ tiến hành thoái vốn/ hoàn vốn cho nhà đầu tư theo ty lệ đã thỏa thuận. Có 2 cách để Exiting:

Merger and Acquisition (M&A) - Mua bán và sáp nhập

Startup sẽ bán công ty để thu về tiền mặt hoàn trả lại cho các nhà đầu tư. M&A có thể là bán toàn bộ hoặc từng phần doanh nghiệp, từng sản phẩm, sở hữu trí tuệ,… Phần lớn Startup không mong muốn chọn giải pháp này. Đây thường là lựa chọn của những doanh nghiệp đã đi vào giai đoạn thoái trào.

IPO - Đưa công ty lên sàn chứng khoán

Lúc này công ty không còn được gọi là Startup nữa vì bất cứ ai cũng có thể trở thành nhà đầu tư bằng cách mua cổ phiếu mà công ty phát hành.

3. Những thuật ngữ khác

Sand Box - Thung lũng Silicon Hàn Quốc

Bối cảnh chính của phim diễn ra tại khu công nghệ khởi nghiệp (giả tưởng) Sandbox, nơi được ví như thung lũng Silicon ở Hàn Quốc vì nhiều điểm tương đồng.

Trong lĩnh vực khởi nghiệp, sandbox là môi trường để các startup công nghệ triển khai các hoạt động thử nghiệm: ứng dụng công nghệ, sản phẩm, dịch vụ, mô hình kinh doanh mới trên thị trường. Năm 2012, cơ chế sandbox ra đời tại Mỹ. 3 năm sau, Cơ quan Điều hành Tài chính (FCA) tại Anh áp dụng hệ thống “điều chỉnh thử nghiệm - regulatory sandbox”. Từ đó, hơn 30 quốc gia bắt đầu áp dụng cơ chế này.

Trong lĩnh vực công nghệ, sandbox còn là hệ thống bảo vệ máy tính khỏi sự xâm nhập của các phần mềm độc hại. Nếu thiếu sandbox, một ứng dụng thứ 3 có thể dễ dàng truy cập vào dữ liệu người dùng và khai thác nguồn tài nguyên trên hệ thống.

Thung lũng Silicon đời thực

Thung lũng Silicon đời thực tọa lạc tại vùng vịnh phía Nam San Francisco, Bắc California, Mỹ. Đây là mái nhà của hơn 2000 công ty công nghệ hàng đầu, bao gồm cả những ‘ông lớn’ như Apple, Facebook, Google, hay Netflix. Trong mắt dân IT, thung lũng Silicon như miền đất hứa với những triển vọng nghề nghiệp hấp dẫn.

Năm 1909, David Starr Jordan - Hiệu trưởng trường đại học Stanford đầu tư tiền vốn vào sáng chế ống chân không của Lee deForest. Bước đi này đã khuyến khích công cuộc khởi nghiệp của nhiều doanh nhân. Nhằm gia tăng lợi nhuận, nhà trường thành lập khu công nghiệp Stanford, nơi cung cấp không gian văn phòng và cơ hội đầu tư cho các công ty non trẻ đang tìm chỗ đứng trên thị trường.

Cái tên "Silicon Valley” được cây bút Don Hoeffler đặt vào năm 1971, đây là tiêu đề cho loạt bài đăng thuộc tuần báo Electronic News. Silicon chỉ ngành công nghệ bán dẫn và công nghệ vi tính. Valley (thung lũng) chỉ thung lũng Santa Clara, thuộc cực Nam vịnh San Francisco.

Cold email - Email nguội/ngẫu nhiên

Không giống thư rác, cold email được gửi đi khi đã có sự nghiên cứu cẩn thận về nhóm khách hàng mục tiêu.

89% marketer nhận định, email là công cụ chính giúp họ thu thập tệp khách hàng tiềm năng. Nhằm tối ưu hiệu quả, nội dung cold email dần được cá nhân hóa để phù hợp với nhu cầu của tệp khách hàng riêng biệt. Ngoài thu thập thông tin khách hàng, cold email cũng giúp kết nối với đối tác tiềm năng, hỗ trợ tuyển dụng.

Venture capitalist - Nhà đầu tư mạo hiểm

Người tài trợ vốn cho các công ty khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp nhỏ để đổi lấy cổ phần. Đây là những công ty có rủi ro cao nhưng sản phẩm, dịch vụ có tiềm năng tăng trưởng mạnh.

American Research and Development Corporation (ARDC) thành lập năm 1946 là một trong những tập đoàn đầu tiên thuộc sở hữu của quỹ đầu tư mạo hiểm. Các công ty khởi nghiệp trước đó đều được huy động vốn bởi gia đình hoặc cá nhân có thế lực tài chính. Ngược lại, nguồn tài trợ của ARDC tới từ các cơ sở giáo dục và công ty bảo hiểm.

Tại Việt Nam, Shark Tank (Thương Vụ Bạc Tỷ) là một chương trình giúp kết nối startup với các nhà đầu tư mạo hiểm. Nếu ý tưởng đủ đột phá, thực tế và có tiềm năng sinh lời cao, sản phẩm của bạn có khả năng được rót vốn.

Shark Tank là chương trình kết nối chủ đầu tư và start up

Hackathon - Cuộc thi lập trình

Hackathon là một sự kiện lập trình diễn ra trong thời gian ngắn, thông thường các đội thi có 24h hoặc 1 tuần để hoàn thiện sản phẩm. Thành viên đội nhóm thường bao gồm chuyên gia phát triển phần mềm, lập trình viên, nhà thiết kế đồ họa, người thiết kế giao diện, quản lý dự án…

“Giới coder” tại Việt Nam không còn xa lạ với tên gọi hackathon. Năm ngoái, tại sự kiện công nghệ toàn cầu DevFest, tổ chức bởi cộng đồng Google Developer Group thuộc Google, hackathon là một hoạt động quan trọng thuộc chuỗi sự kiện.

Accelerator - Mô hình tăng tốc khởi nghiệp

Là mô hình hỗ trợ cho các doanh nghiệp trong giai đoạn đầu phát triển: cung cấp không gian làm việc, công cụ, dữ liệu, nguồn vốn, cố vấn...

Incubator (vườn ươm doanh nghiệp) và accelerator có rất nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, giai đoạn hỗ trợ startup của accelerator thường diễn ra ngắn hơn, thời gian trung bình từ 3 - 4 tháng. Kết thúc giai đoạn này là ‘lễ tốt nghiệp’ hay ‘demo day’, trong đó startup phải thuyết trình về dự án.

Accelerator đồng thời là nơi quy tụ của nhiều doanh nghiệp lớn, Seo In Jae tận dụng lợi thế này để xây dựng mối quan hệ với các nhà đầu tư tiềm năng.

Burn rate - Tỷ lệ đốt tiền

Burn rate hiểu đơn giản là tốc độ chi tiêu hằng tháng của một startup. Trước khi tạo ra lợi nhuận, startup sử dụng tiền vốn của các nhà đầu tư mạo hiểm để chi trả cho hoạt động kinh doanh.

Hai loại burn rate chủ yếu là:

  • Gross Burn: tổng chi phí hoạt động mỗi tháng.
  • Net burn: tổng số tiền thực tế mỗi tháng.

Demo day

Demo day là ‘sân khấu’ dành cho các startup. Đây là thời điểm công ty khởi nghiệp trình bày kỹ về ý tưởng sản phẩm, đối tượng khách hàng, cột mốc doanh thu.

Thông thường, công ty khởi nghiệp chỉ có vài phút trong vòng demo day để trình bày ý tưởng và giải đáp khúc mắc từ nhà đầu tư. Vì vậy, nội dung cần ngắn gọn, thực tế và nhấn mạnh vào kết quả.

Trong phim, để giúp Seo Dal Mi tận dụng hết lượng thời gian ngắn ngủi, cố vấn Ji Pyeong đã trực tiếp sửa phần nội dung thuyết trình. Là người có kinh nghiệm “chinh chiến”, anh hiểu điều nhà đầu tư thực sự quan tâm không phải ý nghĩa nhân văn của sản phẩm, mà là giá trị lợi nhuận và tiềm năng phát triển lâu dài trên thị trường.

Elevator pitch

Thuật ngữ miêu tả một bài trình bày ngắn gọn về ý tưởng sản phẩm, dịch vụ hoặc dự án. Thời gian giới hạn của phần phát biểu được ví với thời gian ngắn ngủi khi đi thang máy (20-60 giây).

Trong giới tài chính, elevator pitch là cơ hội để thuyết phục nhà đầu tư mạo hiểm gây vốn. Một elevator pitch hiệu quả nên bao gồm thông tin về tính năng sản phẩm, thị trường mục tiêu, lợi ích mang lại và chi phí có thể tiết kiệm.

Bài thuyết trình về ứng dụng “Đôi Mắt” của Seo Dal Mi trong vòng demo day là một elevator pitch.

Viral Marketing - Tiếp thị lan truyền

Viral marketing là chiến lược marketing tác động đến hành vi chia sẻ thông tin của người dùng. Mục đích của viral marketing là thông qua hoạt động truyền miệng (word of mouth) hoặc Internet, thông điệp tiếp thị sẽ được lan tỏa đến các mối quan hệ của người xem. Mạng xã hội được xem là hệ sinh thái hoàn hảo cho viral marketing phát triển.

>> Xem thêm: Viral Marketing là gì? Những lưu ý để tạo ra những chiến dịch Viral Marketing thành công

Năm 2018, Shopee ra mắt TVC quảng cáo trên nền nhạc Baby Shark. Nhờ chứa yếu tố người nổi tiếng (influencer) cùng giai điệu bắt tai, dễ nhớ, video nhanh chóng lan truyền trên khắp các phương tiện truyền thông. Dù có nhiều ý kiến trái chiều nổ ra, video vẫn đứng top thịnh hành trong suốt 1 thời gian dài và đạt hơn 65 triệu lượt xem trên Youtube, tính đến ngày 01/12/20.

Acquihire

Acquihire được ghép từ Acquisition (thu nhận, mua) và Hire (thuê). Đây là hình thức mua lại/sáp nhập một công ty để sử dụng nguồn nhân lực của công ty đó, thay vì sản phẩm hay dịch vụ.

Tập đoàn công nghệ 2STO trong Startup đã mua lại công ty Samsan không phải do ứng dụng “Đôi Mắt”, mà vì muốn chiêu mộ các lập trình viên đến làm việc tại thung lũng Silicon.

Limited partner - Thành viên góp vốn

Limited partner hay Silent Partner, là một trong những nhà đầu tư. Tuy sở hữu một phần công ty và được hưởng lợi nhuận, Limited partner không đảm nhiệm vai trò quản lý trực tiếp, cũng như không có trách nhiệm cá nhân đối với các khoản nợ của công ty.

Zozo hy vọng bài viết này có ích với bạn. Nếu thấy bài viết hay, đừng quên chia sẻ cho mọi người nhé!

------

Zozo - Hệ thống nền tảng ứng dụng hỗ trợ kinh doanh online hiệu quả 

Địa chỉ: 

  • Hà Nội: Số 247 Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy
  • Đà Nẵng: Số 56 Nguyễn Tri Phương, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê
  • TP. HCM: Số 40 Hoàng Việt, Phường 4, Quận Tân Bình

Hotline: 0904.599.985/ 0936.231.322 / 090.488.60.94

 

>> Có thể bạn quan tâm:

Viral Marketing là gì? Những lưu ý để tạo ra những chiến dịch Viral Marketing thành công

SME là gì? Những cơ hội và thách thức của SMEs tại Việt Nam



Để lại ý kiến

Cho chúng tôi và cộng đồng biết quan điểm của bạn