8 dấu hiệu Website bị hacker tấn công và cách khắc phục sự cố

Người đăng: Admin 116

Việc website bị tấn công là một mối lo ngại lớn đối với các doanh nghiệp và cá nhân sở hữu website. Để bảo vệ thông tin và uy tín của mình, việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và có biện pháp khắc phục kịp thời là vô cùng quan trọng.

1. Giao diện website thay đổi bất thường

Việc giao diện website đột ngột thay đổi một cách bất thường là một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy website của bạn đã bị tấn công. Các hacker thường thực hiện hành vi này để:

  • Truyền bá thông tin sai lệch: Thay thế nội dung bằng những thông điệp không phù hợp, gây ảnh hưởng đến uy tín của website.
  • Quảng cáo trái phép: Chèn thêm các quảng cáo hoặc liên kết đến các trang web độc hại.
  • Yêu cầu tiền chuộc: Đôi khi, hacker sẽ để lại thông báo đòi tiền để khôi phục lại website.

Các dấu hiệu nhận biết

  • Nội dung bị thay đổi: Văn bản, hình ảnh, video trên website bị thay thế bằng những nội dung lạ.
  • Bố cục bị xáo trộn: Các phần tử trên trang bị sắp xếp lại một cách ngẫu nhiên, khó nhìn.
  • Xuất hiện các đoạn mã lạ: Kiểm tra mã nguồn trang, bạn có thể thấy các đoạn mã JavaScript hoặc PHP không quen thuộc.
  • Quảng cáo bất thường: Xuất hiện các quảng cáo pop-up, banner quảng cáo không liên quan đến nội dung website.

Cách Khắc Phục

Khôi phục bản sao lưu:

    • Ưu tiên: Đây là cách nhanh nhất để khôi phục website về trạng thái trước khi bị tấn công.
    • Lưu ý: Chỉ thực hiện khi bạn có bản sao lưu đầy đủ và thường xuyên.

Kiểm tra và xóa bỏ mã độc:

    • Sử dụng công cụ quét virus: Nhiều công cụ quét virus chuyên dụng có thể giúp bạn tìm và loại bỏ mã độc.
    • Kiểm tra mã nguồn: Tìm kiếm và xóa bỏ các đoạn mã lạ, đặc biệt là những đoạn mã được chèn vào cuối các file .php hoặc .html.
    • Kiểm tra thư mục gốc: Tìm kiếm các tệp tin lạ, đặc biệt là các tệp tin có đuôi .php, .html, .js.

Cập nhật mật khẩu:

    • Thay đổi mật khẩu: Đổi mật khẩu cho tất cả các tài khoản có liên quan đến website (cơ sở dữ liệu, hosting, email).
    • Sử dụng mật khẩu mạnh: Kết hợp chữ cái in hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.

Liên hệ nhà cung cấp hosting:

    • Yêu cầu hỗ trợ: Nhà cung cấp hosting có thể cung cấp các công cụ và dịch vụ để hỗ trợ bạn khắc phục sự cố.

Cập nhật các phần mềm:

    • WordPress, Joomla, Drupal: Đảm bảo các CMS và plugin được cập nhật lên phiên bản mới nhất để vá các lỗ hổng bảo mật.

2. Lượng truy cập giảm đột ngột

Việc website bị hack và lượng truy cập giảm đột ngột là một vấn đề nghiêm trọng mà nhiều chủ sở hữu website gặp phải. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng đến doanh thu mà còn làm mất đi uy tín của website. Dưới đây là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này và các giải pháp khắc phục hiệu quả:

Nguyên Nhân

  • Google phát hiện và phạt website: Khi website bị nhiễm mã độc, Google sẽ nhận ra và có thể đưa ra hình phạt như giảm thứ hạng tìm kiếm hoặc thậm chí loại bỏ khỏi kết quả tìm kiếm. Điều này dẫn đến lượng truy cập từ tìm kiếm tự nhiên giảm mạnh.
  • Website bị chặn: Một số nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hoặc phần mềm diệt virus có thể chặn truy cập vào website bị nhiễm mã độc để bảo vệ người dùng.
  • Người dùng tránh truy cập: Khi website hiển thị các nội dung bất thường, quảng cáo lừa đảo hoặc có dấu hiệu bị hack, người dùng sẽ tự động tránh truy cập để bảo vệ thông tin cá nhân.

Cách khắc phục

Xác định và loại bỏ mã độc:

    • Sử dụng công cụ quét virus: Sử dụng các công cụ quét virus chuyên dụng để tìm và loại bỏ mã độc trên toàn bộ website.
    • Kiểm tra mã nguồn: Tìm kiếm và xóa bỏ các đoạn mã lạ, đặc biệt là những đoạn mã được chèn vào cuối các file .php hoặc .html.
    • Kiểm tra thư mục gốc: Tìm kiếm các tệp tin lạ, đặc biệt là các tệp tin có đuôi .php, .html, .js.

Khôi phục bản sao lưu:

    • Ưu tiên: Nếu có bản sao lưu đầy đủ và thường xuyên, việc khôi phục là cách nhanh nhất và hiệu quả nhất để loại bỏ hoàn toàn mã độc.

Cập nhật mật khẩu:

    • Thay đổi mật khẩu: Đổi mật khẩu cho tất cả các tài khoản có liên quan đến website (cơ sở dữ liệu, hosting, email).
    • Sử dụng mật khẩu mạnh: Kết hợp chữ cái in hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.

Liên hệ nhà cung cấp hosting:

    • Yêu cầu hỗ trợ: Nhà cung cấp hosting có thể cung cấp các công cụ và dịch vụ để hỗ trợ bạn khắc phục sự cố.

Cập nhật các phần mềm:

    • WordPress, Joomla, Drupal: Đảm bảo các CMS và plugin được cập nhật lên phiên bản mới nhất để vá các lỗ hổng bảo mật.

Kiểm tra và gửi yêu cầu xem xét lại đến Google:

    • Google Search Console: Sử dụng công cụ này để kiểm tra các vấn đề về website và gửi yêu cầu xem xét lại.

3. URL điều hướng đến một website khác

Khi truy cập vào website của bạn, người dùng lại bị chuyển hướng đến một trang web khác, đây là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy website đã bị xâm nhập. Tình trạng này không chỉ gây ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng mà còn làm mất đi lượng truy cập và uy tín của website.

Nguyên nhân:

  • Mã độc: Hacker đã chèn mã độc vào website để điều hướng người dùng đến các trang web khác, thường là các trang web quảng cáo hoặc chứa mã độc.
  • File .htaccess bị chỉnh sửa: File .htaccess quản lý các cấu hình của website. Nếu file này bị chỉnh sửa, nó có thể gây ra việc chuyển hướng.
  • Plugin/theme có vấn đề: Nếu bạn đang sử dụng WordPress hoặc các nền tảng CMS khác, các plugin hoặc theme không đáng tin cậy có thể chứa mã độc và gây ra vấn đề này.

Cách khắc phục:

Khôi phục bản sao lưu:

    • Ưu tiên: Nếu bạn có bản sao lưu đầy đủ và thường xuyên, đây là cách nhanh nhất để khôi phục website về trạng thái trước khi bị tấn công.
    • Lưu ý: Chỉ thực hiện khi bạn đã chắc chắn bản sao lưu không bị nhiễm mã độc.

Kiểm tra và xóa bỏ mã độc:

    • Sử dụng công cụ quét virus: Sử dụng các công cụ quét virus chuyên dụng để tìm và loại bỏ mã độc trên toàn bộ website.
    • Kiểm tra mã nguồn: Tìm kiếm và xóa bỏ các đoạn mã lạ, đặc biệt là những đoạn mã được chèn vào cuối các file .php hoặc .html.
    • Kiểm tra file .htaccess: Kiểm tra và khôi phục lại phiên bản .htaccess cũ nếu có.

Cập nhật mật khẩu:

    • Thay đổi mật khẩu: Đổi mật khẩu cho tất cả các tài khoản có liên quan đến website (cơ sở dữ liệu, hosting, email).
    • Sử dụng mật khẩu mạnh: Kết hợp chữ cái in hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.

Liên hệ nhà cung cấp hosting:

    • Yêu cầu hỗ trợ: Nhà cung cấp hosting có thể cung cấp các công cụ và dịch vụ để hỗ trợ bạn khắc phục sự cố.

Cập nhật các phần mềm:

    • WordPress, Joomla, Drupal: Đảm bảo các CMS và plugin được cập nhật lên phiên bản mới nhất để vá các lỗ hổng bảo mật.

Kiểm tra plugin và theme:

    • Vô hiệu hóa plugin: Tắt tạm thời tất cả các plugin để xác định xem plugin nào gây ra vấn đề.
    • Kiểm tra theme: Nếu vấn đề vẫn xảy ra, hãy chuyển sang một theme khác.

4. Xuất hiện những tệp tin lạ

Việc phát hiện những tệp tin lạ xuất hiện trên website là một trong những dấu hiệu rõ ràng cho thấy website của bạn đã bị xâm nhập. Những tệp tin này thường là các file chứa mã độc, backdoor hoặc các tập tin cấu hình bị thay đổi.

Nguyên nhân

  • Hacker đã upload lên: Hacker đã tận dụng lỗ hổng bảo mật để upload các tệp tin độc hại lên server của bạn.
  • Các plugin/theme bị nhiễm: Nếu bạn đang sử dụng WordPress hoặc các nền tảng CMS khác, các plugin hoặc theme không đáng tin cậy có thể chứa mã độc.
  • Lỗi cấu hình: Lỗi cấu hình server hoặc quyền truy cập không hợp lý có thể cho phép hacker dễ dàng upload tệp tin.

Cách Khắc Phục

Truy cập vào FTP/cPanel: Kiểm tra kỹ các thư mục trong root của website để tìm kiếm các tệp tin lạ.

    • Tập trung vào các thư mục: wp-content, themes, plugins (đối với WordPress).
    • Chú ý đến các tệp tin: có đuôi .php, .html, .js, .htaccess.

Xóa bỏ các tệp tin lạ:

    • Cẩn thận: Chỉ xóa những tệp tin mà bạn chắc chắn không tạo ra.
    • Sao lưu: Trước khi xóa, hãy sao lưu lại toàn bộ website để phòng trường hợp cần khôi phục.

Kiểm tra file .htaccess:

    • Khôi phục: Nếu file .htaccess bị chỉnh sửa, hãy khôi phục lại phiên bản cũ.
    • Kiểm tra các quy tắc: Tìm kiếm các quy tắc chuyển hướng lạ hoặc các đoạn mã độc.

Quét virus:

    • Sử dụng công cụ chuyên dụng: Sử dụng các công cụ quét virus chuyên dụng để quét toàn bộ website.
    • Quét sâu: Quét cả các thư mục ẩn và các tệp tin hệ thống.

Cập nhật mật khẩu:

    • Thay đổi mật khẩu: Đổi mật khẩu cho tất cả các tài khoản có liên quan đến website (cơ sở dữ liệu, hosting, email).
    • Sử dụng mật khẩu mạnh: Kết hợp chữ cái in hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.

Cập nhật các phần mềm:

    • WordPress, Joomla, Drupal: Đảm bảo các CMS và plugin được cập nhật lên phiên bản mới nhất để vá các lỗ hổng bảo mật.

5. Không thể đăng nhập vào hệ thống quản trị

Nguyên nhân:

  • Mật khẩu bị thay đổi: Hacker đã xâm nhập và thay đổi mật khẩu quản trị của bạn.
  • Tài khoản bị khóa: Hacker có thể đã thực hiện nhiều lần đăng nhập thất bại, dẫn đến tài khoản của bạn bị khóa.
  • Lỗ hổng bảo mật: Có thể có một lỗ hổng bảo mật trong hệ thống quản trị cho phép hacker xâm nhập.
  • Tệp cấu hình bị sửa đổi: Các tệp cấu hình của hệ thống quản trị có thể bị chỉnh sửa để ngăn chặn bạn đăng nhập.

Cách khắc phục:

Khôi phục bản sao lưu:

    • Ưu tiên: Nếu bạn có bản sao lưu đầy đủ và thường xuyên, đây là cách nhanh nhất để khôi phục lại hệ thống quản trị.

Đặt lại mật khẩu:

    • Sử dụng chức năng quên mật khẩu: Nếu hệ thống có chức năng này, hãy thử sử dụng nó để đặt lại mật khẩu.
    • Truy cập vào cơ sở dữ liệu: Nếu bạn có quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu, bạn có thể thay đổi mật khẩu trực tiếp trong bảng lưu trữ thông tin người dùng.

Kiểm tra file .htaccess:

    • Tìm kiếm các quy tắc chặn: Kiểm tra xem có quy tắc nào trong file .htaccess chặn truy cập vào trang quản trị.

Kiểm tra các plugin/theme:

    • Vô hiệu hóa tất cả plugin: Tắt tạm thời tất cả các plugin để xem có plugin nào gây ra xung đột.
    • Chuyển sang theme mặc định: Thử chuyển sang theme mặc định của hệ thống.

Quét virus:

    • Sử dụng công cụ chuyên dụng: Sử dụng các công cụ quét virus chuyên dụng để quét toàn bộ website.

Kiểm tra log file:

    • Tìm kiếm hoạt động bất thường: Kiểm tra log file của server để tìm kiếm các dấu hiệu của cuộc tấn công.

Liên hệ nhà cung cấp hosting:

    • Yêu cầu hỗ trợ: Nhà cung cấp hosting có thể cung cấp các công cụ và dịch vụ để hỗ trợ bạn khắc phục sự cố.

6. Website hoạt động chậm chạp

Việc website hoạt động chậm chạp bất thường có thể là một dấu hiệu cho thấy website của bạn đã bị tấn công. Hacker thường khai thác các lỗ hổng bảo mật để chèn mã độc vào website, làm tiêu tốn tài nguyên máy chủ và gây ra tình trạng chậm chạp.

Nguyên nhân:

  • Mã độc tiêu tốn tài nguyên: Các mã độc thường xuyên chạy ngầm, tiêu tốn tài nguyên CPU và bộ nhớ của máy chủ, làm giảm hiệu năng của website.
  • Tấn công DDoS: Đây là một dạng tấn công mạng nhằm làm quá tải máy chủ, khiến website không thể truy cập được hoặc hoạt động rất chậm.
  • Nhiều kết nối đến máy chủ: Hacker có thể tạo ra một lượng lớn các kết nối đến máy chủ, làm quá tải và gây ra tình trạng chậm chạp.

Cách khắc phục:

Kiểm tra log file:

    • Tìm kiếm hoạt động bất thường: Kiểm tra log file của máy chủ để tìm kiếm các truy vấn bất thường, các IP truy cập lạ, hoặc các lỗi liên quan đến tài nguyên hệ thống.

Quét virus:

    • Sử dụng công cụ chuyên dụng: Sử dụng các công cụ quét virus chuyên dụng để quét toàn bộ website.
    • Tập trung vào các thư mục: wp-content, themes, plugins (đối với WordPress).

Kiểm tra các plugin/theme:

    • Vô hiệu hóa tất cả plugin: Tắt tạm thời tất cả các plugin để xem có plugin nào gây ra xung đột.
    • Chuyển sang theme mặc định: Thử chuyển sang theme mặc định của hệ thống.

Cập nhật mật khẩu:

    • Thay đổi mật khẩu: Đổi mật khẩu cho tất cả các tài khoản có liên quan đến website (cơ sở dữ liệu, hosting, email).
    • Sử dụng mật khẩu mạnh: Kết hợp chữ cái in hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.

Cập nhật các phần mềm:

    • WordPress, Joomla, Drupal: Đảm bảo các CMS và plugin được cập nhật lên phiên bản mới nhất để vá các lỗ hổng bảo mật.

Liên hệ nhà cung cấp hosting:

    • Yêu cầu hỗ trợ: Nhà cung cấp hosting có thể cung cấp các công cụ và dịch vụ để hỗ trợ bạn khắc phục sự cố.

Kiểm tra giới hạn tài nguyên:

    • Dung lượng đĩa, băng thông: Đảm bảo rằng tài khoản hosting của bạn không bị vượt quá giới hạn về dung lượng đĩa hoặc băng thông.

7. Xuất hiện popup và quảng cáo lạ

Việc website bất ngờ xuất hiện những popup và quảng cáo lạ là một trong những dấu hiệu rõ ràng cho thấy website của bạn đã bị xâm nhập. Các hacker thường chèn mã độc vào website để hiển thị những quảng cáo này nhằm kiếm lợi bất chính.

Nguyên nhân

  • Mã độc: Hacker đã chèn mã độc vào website để hiển thị các quảng cáo một cách tự động.
  • Plugin/theme bị nhiễm: Nếu bạn đang sử dụng WordPress hoặc các nền tảng CMS khác, các plugin hoặc theme không đáng tin cậy có thể chứa mã độc.
  • Lỗ hổng bảo mật: Có thể có một lỗ hổng bảo mật trong hệ thống quản trị cho phép hacker xâm nhập.

Cách khắc phục

Quét virus:

    • Sử dụng công cụ chuyên dụng: Sử dụng các công cụ quét virus chuyên dụng để quét toàn bộ website.
    • Tập trung vào các thư mục: wp-content, themes, plugins (đối với WordPress).

Kiểm tra mã nguồn:

    • Tìm kiếm đoạn mã lạ: Tìm kiếm các đoạn mã JavaScript lạ, đặc biệt là những đoạn mã được chèn vào cuối các file .php hoặc .html.

Kiểm tra file .htaccess:

    • Khôi phục: Nếu file .htaccess bị chỉnh sửa, hãy khôi phục lại phiên bản cũ.

Cập nhật mật khẩu:

    • Thay đổi mật khẩu: Đổi mật khẩu cho tất cả các tài khoản có liên quan đến website (cơ sở dữ liệu, hosting, email).
    • Sử dụng mật khẩu mạnh: Kết hợp chữ cái in hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.

Cập nhật các phần mềm:

    • WordPress, Joomla, Drupal: Đảm bảo các CMS và plugin được cập nhật lên phiên bản mới nhất để vá các lỗ hổng bảo mật.

Kiểm tra plugin và theme:

    • Vô hiệu hóa tất cả plugin: Tắt tạm thời tất cả các plugin để xem có plugin nào gây ra xung đột.
    • Chuyển sang theme mặc định: Thử chuyển sang theme mặc định của hệ thống.

Liên hệ nhà cung cấp hosting:

    • Yêu cầu hỗ trợ: Nhà cung cấp hosting có thể cung cấp các công cụ và dịch vụ để hỗ trợ bạn khắc phục sự cố.

8. Nhận được thông báo từ nhà cung cấp dịch vụ

Việc nhận được thông báo từ nhà cung cấp dịch vụ về việc website bị hack là một tín hiệu báo động nghiêm trọng. Điều này cho thấy website của bạn đang gặp vấn đề bảo mật và cần được xử lý ngay lập tức.

Nguyên nhân

  • Website bị xâm nhập: Hacker đã tìm thấy và khai thác lỗ hổng bảo mật để xâm nhập vào hệ thống của bạn.
  • Mã độc: Hacker đã chèn mã độc vào website để thực hiện các hoạt động độc hại.
  • Tấn công DDoS: Website của bạn có thể đang bị tấn công DDoS, làm quá tải máy chủ và gây ra nhiều vấn đề khác.

Các bước khắc phục

Bước 1: Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ:

    • Yêu cầu hỗ trợ: Liên hệ ngay với nhà cung cấp dịch vụ hosting để được hỗ trợ kỹ thuật. Họ có thể cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về vụ tấn công và các giải pháp khắc phục.
    • Khôi phục bản sao lưu: Nếu có bản sao lưu, hãy yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ khôi phục website về trạng thái trước khi bị tấn công.

Bước 2: Đổi mật khẩu:

    • Thay đổi mật khẩu: Đổi mật khẩu cho tất cả các tài khoản có liên quan đến website (cơ sở dữ liệu, hosting, email).
    • Sử dụng mật khẩu mạnh: Kết hợp chữ cái in hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.

Bước 3: Quét virus:

    • Sử dụng công cụ chuyên dụng: Sử dụng các công cụ quét virus chuyên dụng để quét toàn bộ website.
    • Tập trung vào các thư mục: wp-content, themes, plugins (đối với WordPress).

Bước 4: Kiểm tra mã nguồn:

    • Tìm kiếm đoạn mã lạ: Tìm kiếm các đoạn mã JavaScript lạ, đặc biệt là những đoạn mã được chèn vào cuối các file .php hoặc .html.

Bước 5: Kiểm tra file .htaccess:

    • Khôi phục: Nếu file .htaccess bị chỉnh sửa, hãy khôi phục lại phiên bản cũ.

Bước 6: Cập nhật các phần mềm:

    • WordPress, Joomla, Drupal: Đảm bảo các CMS và plugin được cập nhật lên phiên bản mới nhất để vá các lỗ hổng bảo mật.

Bước 7: Kiểm tra plugin và theme:

    • Vô hiệu hóa tất cả plugin: Tắt tạm thời tất cả các plugin để xem có plugin nào gây ra xung đột.
    • Chuyển sang theme mặc định: Thử chuyển sang theme mặc định của hệ thống.

Ngăn ngừa website bị hack lại

  • Sử dụng mật khẩu mạnh: Đặt mật khẩu phức tạp và duy nhất cho từng tài khoản.
  • Cập nhật phần mềm thường xuyên: Luôn cập nhật các phần mềm, plugin và theme lên phiên bản mới nhất.
  • Sao lưu dữ liệu thường xuyên: Sao lưu dữ liệu website để phòng trường hợp bị tấn công.
  • Không mở các email hoặc file đính kèm lạ: Tránh mở các email hoặc file đính kèm từ người gửi không rõ.
  • Sử dụng tường lửa: Cài đặt tường lửa để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài.
  • Chọn nhà cung cấp hosting uy tín: Lựa chọn nhà cung cấp hosting có dịch vụ bảo mật tốt.

Giải pháp khi Website không thể khôi phục sau sự cố

Việc website không thể khôi phục hoàn toàn sau khi bị tấn công là một tình huống khá phức tạp và đòi hỏi các giải pháp kỹ thuật cao. Tuy nhiên, vẫn còn một số hướng đi bạn có thể cân nhắc:

1. Đánh giá mức độ thiệt hại:

  • Xác định dữ liệu bị mất: Liệt kê các dữ liệu quan trọng đã bị mất hoặc bị hỏng.
  • Đánh giá thiệt hại về cấu trúc: Kiểm tra xem cơ sở dữ liệu, cấu trúc website có bị ảnh hưởng nghiêm trọng không.
  • Đánh giá lỗ hổng bảo mật: Xác định chính xác lỗ hổng nào đã bị khai thác để tấn công.

2. Xây dựng lại từ đầu:

  • Thiết kế lại website: Nếu thiệt hại quá lớn, việc xây dựng lại website từ đầu có thể là giải pháp tối ưu.
  • Chọn nền tảng mới: Cân nhắc lựa chọn nền tảng CMS khác hoặc phát triển website bằng ngôn ngữ lập trình khác để tăng cường bảo mật.
  • Bảo vệ dữ liệu: Đảm bảo sao lưu đầy đủ dữ liệu còn lại để tránh mất mát thêm.

3. Sử dụng dịch vụ website tại đơn vị uy tín:

Chuyển đổi dịch vụ sang các nhà cung cấp, các nền tảng website uy tín như Zozo để tiến hành xây dựng lại website hoặc khắc phục sau sự cố. Thông qua một nền tảng mạnh cùng đội ngũ chuyên gia lâu năm đảm bảo website Quý khách luôn an toàn và được theo dõi, nâng cấp định kỳ.

Lưu ý:

  • Kiên nhẫn: Quá trình phục hồi có thể mất nhiều thời gian và công sức.
  • Chi phí: Việc thuê chuyên gia hoặc sử dụng các dịch vụ phục hồi dữ liệu có thể tốn kém.
  • Bảo mật: Sau khi khôi phục, hãy tập trung vào việc tăng cường bảo mật cho website.

Chúc bạn nhanh chóng xử lý được sự cố và tìm được giải pháp an toàn cho tương lai.

Để lại ý kiến

Cho chúng tôi và cộng đồng biết quan điểm của bạn